Có 2 kết quả:

着边儿 zháo biānr ㄓㄠˊ 著邊兒 zháo biānr ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 著邊|着边[zhao2 bian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 著邊|着边[zhao2 bian1]

Bình luận 0